hung trong Tiếng Anh là gì?
hung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hung
* ttừ
(of hair) reddish
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hung
* adj
(of hair) reddish
Từ điển Việt Anh - VNE.
hung
(of hair) reddish
Từ liên quan
- hung
- hung dữ
- hung lễ
- hung nô
- hung sự
- hung ác
- hung đồ
- hung bạo
- hung hãn
- hung khí
- hung thủ
- hung tin
- hung tàn
- hung tán
- hung tợn
- hung độc
- hung hiểm
- hung hung
- hung hăng
- hung liệt
- hung nhân
- hung nhật
- hung niên
- hung năng
- hung phạm
- hung phục
- hung thần
- hung tinh
- hung táng
- hung đảng
- hung ngược
- hung triệu
- hung trung
- hung hung đỏ
- hung thủ đã tẩu thoát rồi
- hung hung có tóc hung hung
- hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ