hung hăng trong Tiếng Anh là gì?

hung hăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hung hăng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hung hăng

    aggressive; pugnacious; warlike; trigger-happy

    đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng! stop being so aggressive or one day you'll break your neck

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hung hăng

    Reckless, overbold

    Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng: Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck