hung hiểm trong Tiếng Anh là gì?
hung hiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hung hiểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hung hiểm
dangerous; awful threats
lấy lời hung hiểm ép duyên châu trần (truyện kiều) the old hag resorted to awful threats in order to urge her to get married
Từ điển Việt Anh - VNE.
hung hiểm
dangerous, awful threats
Từ liên quan
- hung
- hung dữ
- hung lễ
- hung nô
- hung sự
- hung ác
- hung đồ
- hung bạo
- hung hãn
- hung khí
- hung thủ
- hung tin
- hung tàn
- hung tán
- hung tợn
- hung độc
- hung hiểm
- hung hung
- hung hăng
- hung liệt
- hung nhân
- hung nhật
- hung niên
- hung năng
- hung phạm
- hung phục
- hung thần
- hung tinh
- hung táng
- hung đảng
- hung ngược
- hung triệu
- hung trung
- hung hung đỏ
- hung thủ đã tẩu thoát rồi
- hung hung có tóc hung hung
- hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ