huấn luyện trong Tiếng Anh là gì?

huấn luyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huấn luyện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huấn luyện

    to instruct; to train; to teach; to drill; to coach

    một buổi huấn luyện trong căn cứ không quân a training session in an air base

    một số tên không tặc đã được huấn luyện phi công tại mỹ some of the hijackers were trained as pilots in the united states

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huấn luyện

    * verb

    to train; to teach; to drill; to coach

    huấn luyện viên: the coach; instructor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huấn luyện

    to train, instruct; training