huấn luyện trong Tiếng Anh là gì?
huấn luyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huấn luyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huấn luyện
to instruct; to train; to teach; to drill; to coach
một buổi huấn luyện trong căn cứ không quân a training session in an air base
một số tên không tặc đã được huấn luyện phi công tại mỹ some of the hijackers were trained as pilots in the united states
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huấn luyện
* verb
to train; to teach; to drill; to coach
huấn luyện viên: the coach; instructor
Từ điển Việt Anh - VNE.
huấn luyện
to train, instruct; training
Từ liên quan
- huấn
- huấn cụ
- huấn dụ
- huấn hỗ
- huấn sự
- huấn tổ
- huấn từ
- huấn xạ
- huấn dọc
- huấn dục
- huấn hóa
- huấn học
- huấn hối
- huấn thị
- huấn đạo
- huấn giới
- huấn luận
- huấn lệnh
- huấn mông
- huấn nghệ
- huấn nhục
- huấn điều
- huấn chính
- huấn luyện
- huấn quân sự
- huấn cụ cỡ nhỏ
- huấn luyện viên
- huấn luyện bổ túc
- huấn luyện hậu bổ
- huấn luyện cao cấp
- huấn luyện cá nhân
- huấn luyện căn bản
- huấn luyện cấp tốc
- huấn luyện quân sự
- huấn luyện thể dục
- huấn luyện dã ngoại
- huấn luyện kỹ thuật
- huấn luyện liên hợp
- huấn luyện liên binh
- huấn luyện nghiệp vụ
- huấn luyện tường tận
- huấn luyện bán quân sự
- huấn luyện chiến thuật
- huấn luyện viên nhảy dù
- huấn luyện viên thể dục
- huấn luyện chuyên nghiệp
- huấn luyện quân sự căn bản
- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo