huấn luyện viên trong Tiếng Anh là gì?
huấn luyện viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huấn luyện viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huấn luyện viên
coach; trainer; instructor
huấn luyện viên bóng đá/nhảy sào/điền kinh football/pole-vaulting/athletics coach
trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên to become a coach after more than ten years' activity as an athlete
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huấn luyện viên
Coach, instructor, trainer
Huấn luyện viên nhảy sào: A pole-vaulting coach (instructor)
Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên: To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
Từ điển Việt Anh - VNE.
huấn luyện viên
training officer, trainer, instructor, drill master
Từ liên quan
- huấn
- huấn cụ
- huấn dụ
- huấn hỗ
- huấn sự
- huấn tổ
- huấn từ
- huấn xạ
- huấn dọc
- huấn dục
- huấn hóa
- huấn học
- huấn hối
- huấn thị
- huấn đạo
- huấn giới
- huấn luận
- huấn lệnh
- huấn mông
- huấn nghệ
- huấn nhục
- huấn điều
- huấn chính
- huấn luyện
- huấn quân sự
- huấn cụ cỡ nhỏ
- huấn luyện viên
- huấn luyện bổ túc
- huấn luyện hậu bổ
- huấn luyện cao cấp
- huấn luyện cá nhân
- huấn luyện căn bản
- huấn luyện cấp tốc
- huấn luyện quân sự
- huấn luyện thể dục
- huấn luyện dã ngoại
- huấn luyện kỹ thuật
- huấn luyện liên hợp
- huấn luyện liên binh
- huấn luyện nghiệp vụ
- huấn luyện tường tận
- huấn luyện bán quân sự
- huấn luyện chiến thuật
- huấn luyện viên nhảy dù
- huấn luyện viên thể dục
- huấn luyện chuyên nghiệp
- huấn luyện quân sự căn bản
- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo