huấn đạo trong Tiếng Anh là gì?

huấn đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huấn đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huấn đạo

    (từ nghĩa cũ) district education officer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huấn đạo

    (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huấn đạo

    education officer