hoan nghênh trong Tiếng Anh là gì?

hoan nghênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoan nghênh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoan nghênh

    to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer

    hoan nghênh một vị khách quý to welcome a guest of honour

    hoan nghênh chính sách mới to acclaim the new policy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoan nghênh

    Welcome, give a cheerful reception tọ

    Hoan nghênh một vị khách quý: To welcome a guest of honour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoan nghênh

    to welcome