hoan hỷ trong Tiếng Anh là gì?
hoan hỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoan hỷ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoan hỷ
be elated, be grafified
cả nhà hoan hỷ nghe tin em bé thoát nạn the whole family was elated at the news that the little boy had escaped safe and sound