hoan hô trong Tiếng Anh là gì?
hoan hô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoan hô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoan hô
to cheer; to acclaim; to applaud; to give somebody an ovation
đi vào/ra trong tiếng hoan hô to be cheered in/out
bravo; hurrah; hurray; hooray; well done
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoan hô
* verb
to cheer; to acclaim (in wood)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoan hô
to applaud, cheer, acclaim