hoài trong Tiếng Anh là gì?
hoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoài
constantly; ceaselessly; all the time
nó đi đứng không cẩn thận, nên cứ té hoài he doesn't watch where he's going, so he falls over all the time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoài
* adj
always; continually; endlessly
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoài
(1) always, continuous, incessant, endless; to keep on (doing sth); (2) to cherish, long for