hoài hơi trong Tiếng Anh là gì?

hoài hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoài hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoài hơi

    lose one's time, waste one's breath

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoài hơi

    lose one’s time, waste one’s breath