hoài của trong Tiếng Anh là gì?
hoài của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoài của sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoài của
what a pity
hoài của! cái bút đẹp thế mà gãy what a pity to have broken such a beautiful pen!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoài của
What a pity
Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy: What a pity to have broken such a beautiful pen!