hiệp trong Tiếng Anh là gì?

hiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiệp

    round (quyền anh); half (bóng đá)

    hiệp đầu đội pháp dẫn trước france was in the lead in the first half

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiệp

    * noun

    round (Box); (football) half

    hiệp đầu: the first half

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiệp

    (1) to unite, join, come together; (2) round (in boxing), trip; (3) gorge, straits; (4) chivalrous