hiệp định trong Tiếng Anh là gì?
hiệp định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệp định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiệp định
convention; agreement
hiệp định về bản quyền copyright agreement
hiệp định chung về quan thuế và mậu dịch general agreement on tariffs and trade; gatt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiệp định
* noun
convention; agreement
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiệp định
agreement, convention; to agree
Từ liên quan
- hiệp
- hiệp kỹ
- hiệp lễ
- hiệp nữ
- hiệp sĩ
- hiệp ta
- hiệp tá
- hiệp chế
- hiệp cừu
- hiệp hài
- hiệp hòa
- hiệp hận
- hiệp hội
- hiệp lực
- hiệp mưu
- hiệp phụ
- hiệp quí
- hiệp sức
- hiệp thù
- hiệp thế
- hiệp trí
- hiệp trợ
- hiệp tác
- hiệp ước
- hiệp biện
- hiệp hiềm
- hiệp kích
- hiệp nghị
- hiệp tình
- hiệp điều
- hiệp điệu
- hiệp đoàn
- hiệp định
- hiệp đồng
- hiệp khách
- hiệp nghĩa
- hiệp thương
- hiệp khí đạo
- hiệp nghị thư
- hiệp tấu khúc
- hiệp thiên đài
- hiệp ước chung
- hiệp chủng quốc
- hiệp định khung
- hiệp ước tay ba
- hiệp định dẫn độ
- hiệp ước tay đôi
- hiệp định viện trợ
- hiệp đồng công tác
- hiệp ước phòng thủ