hiệp phụ trong Tiếng Anh là gì?

hiệp phụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiệp phụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiệp phụ

    (bóng đá) extra time; overtime

    đá hiệp phụ to play extra time; to play overtime

    trận đấu đã bước vào hiệp phụ the game/match has gone into extra time; the game/match has gone into overtime