hiểu trong Tiếng Anh là gì?

hiểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiểu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiểu

    to grasp; to comprehend; to understand

    anh nói gì tôi không hiểu i don't understand what you say

    tuổi em trai anh làm sao hiểu được chuyện đó your younger brother is too young to understand it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiểu

    * verb

    to grasp; to comprehend; to understand

    tôi không hiểu ý anh: I don't understand you

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiểu

    to understand