hiểu dụ trong Tiếng Anh là gì?
hiểu dụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiểu dụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiểu dụ
(từ nghĩa cũ)(cũng nói hiểu thị) make clear something to the people (nói về quan lại)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiểu dụ
(từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) Make clear something to
the people (nói về quan lại)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiểu dụ
make clear something to, the
Từ liên quan
- hiểu
- hiểu ý
- hiểu dụ
- hiểu là
- hiểu ra
- hiểu rõ
- hiểu sơ
- hiểu ít
- hiểu hết
- hiểu kém
- hiểu kịp
- hiểu lầm
- hiểu sai
- hiểu sâu
- hiểu thị
- hiểu biết
- hiểu lệch
- hiểu ngầm
- hiểu nhau
- hiểu nhầm
- hiểu rộng
- hiểu thêm
- hiểu thấu
- hiểu được
- hiểu lý lẽ
- hiểu ý thức
- hiểu lẽ phải
- hiểu rõ thêm
- hiểu rõ được
- hiểu biết qua
- hiểu lầm nhau
- hiểu đúng hơn
- hiểu biết rộng
- hiểu lẽ thường
- hiểu nhầm ý ai
- hiểu tường tận
- hiểu biết nhiều
- hiểu chuyện đời
- hiểu rõ giá trị
- hiểu lầm rắc rối
- hiểu biết qua loa
- hiểu biết sâu sắc
- hiểu biết vụn vặt
- hiểu lầm hiện thời
- hiểu biết nghèo nàn
- hiểu biết về ma quỷ
- hiểu theo nghĩa đen
- hiểu điều phải trái
- hiểu được hoàn toàn
- hiểu biết về ang ngữ