hiểu biết trong Tiếng Anh là gì?

hiểu biết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiểu biết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiểu biết

    knowledge; learning

    thầy tôi là người hiểu biết nhiều my teacher is a man of great learning

    hiểu biết nhiều/sâu về văn học việt nam to have a wide/thorough knowledge of vietnamese literature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiểu biết

    * verb

    to know

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiểu biết

    to know; understanding, knowledge