hai trong Tiếng Anh là gì?
hai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hai
two
số hai number two
hai lần two times; twice
second
cô ta là vợ hai của hắn she was his second wife
double
va li hai đáy suitcase with a false bottom; double-bottomed suitcase
' letter' viết ra có hai chữ ' t' 'letter ' is spelt with a double 't '
bi-; di-
(có) hai đầu bicephalous
hai tuần/tháng một lần fortnightly/bimonthly; biweekly/bimonthly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hai
* noun
two
số hai: number two
* adj
double
tôi bằng hai tuổi anh: I am double your age
Từ điển Việt Anh - VNE.
hai
two; both
Từ liên quan
- hai
- hai ý
- hai ba
- hai bó
- hai là
- hai lá
- hai xu
- hai bên
- hai cân
- hai cực
- hai dãy
- hai hôm
- hai lần
- hai môi
- hai mặt
- hai pha
- hai phe
- hai sắc
- hai tai
- hai tay
- hai van
- hai đầu
- hai đứa
- hai bánh
- hai chân
- hai chấm
- hai chục
- hai cách
- hai cánh
- hai cạnh
- hai hàng
- hai lòng
- hai lưỡi
- hai mang
- hai mươi
- hai mạch
- hai mảnh
- hai ngày
- hai ngựa
- hai nòng
- hai nước
- hai phai
- hai phần
- hai răng
- hai thân
- hai trăm
- hai trục
- hai tính
- hai tầng
- hai đảng