hai lòng trong Tiếng Anh là gì?

hai lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hai lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hai lòng

    double-dealing; double-faced; two-faced

    ăn ở hai lòng to be double-faced in one's behaviour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hai lòng

    * adj

    double-barrelled (gun) double-face

    ăn ở hai lòng: to be double-faced in one's behaviour