hai tay trong Tiếng Anh là gì?

hai tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hai tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hai tay

    both hands

    đây là một cơ hội mà cô ấy nên nắm bắt cả hai tay this is a chance that she should grasp with both hands

    cầm hai tay, cái đó dễ vỡ lắm hold it in both hands, because it is very fragile

    eagerly; unreservedly

    tán thành cả hai tay to approve unreservedly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hai tay

    two hands, both hands