hai tay trong Tiếng Anh là gì?
hai tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hai tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hai tay
both hands
đây là một cơ hội mà cô ấy nên nắm bắt cả hai tay this is a chance that she should grasp with both hands
cầm hai tay, cái đó dễ vỡ lắm hold it in both hands, because it is very fragile
eagerly; unreservedly
tán thành cả hai tay to approve unreservedly
Từ điển Việt Anh - VNE.
hai tay
two hands, both hands
Từ liên quan
- hai
- hai ý
- hai ba
- hai bó
- hai là
- hai lá
- hai xu
- hai bên
- hai cân
- hai cực
- hai dãy
- hai hôm
- hai lần
- hai môi
- hai mặt
- hai pha
- hai phe
- hai sắc
- hai tai
- hai tay
- hai van
- hai đầu
- hai đứa
- hai bánh
- hai chân
- hai chấm
- hai chục
- hai cách
- hai cánh
- hai cạnh
- hai hàng
- hai lòng
- hai lưỡi
- hai mang
- hai mươi
- hai mạch
- hai mảnh
- hai ngày
- hai ngựa
- hai nòng
- hai nước
- hai phai
- hai phần
- hai răng
- hai thân
- hai trăm
- hai trục
- hai tính
- hai tầng
- hai đảng