hứa trong Tiếng Anh là gì?

hứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hứa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hứa

    to make/give a promise; to promise

    tôi không thể hứa với anh việc ấy i cannot promise you that

    ông ta làm như vậy vì được hứa cho một ghế trong nghị viện he did it under promise of a parliamentary seat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hứa

    * verb

    to promise; to engage

    tôi không thể hứa với anh việc ấy: I can not promise you that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hứa

    to promise