hứa hão trong Tiếng Anh là gì?

hứa hão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hứa hão sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hứa hão

    to make idle/airy/empty/vain promises; to promise the earth/moon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hứa hão

    to make idle or airy or empty or vain promises, promise the