hứa hẹn trong Tiếng Anh là gì?
hứa hẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hứa hẹn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hứa hẹn
to promise
đừng hứa hẹn nữa! tôi chẳng bao giờ tin anh nữa đâu! stop promising! i shall never believe you again!
xem đầy triển vọng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hứa hẹn
* verb
to promise
Từ điển Việt Anh - VNE.
hứa hẹn
to promise, agree