hải sản trong Tiếng Anh là gì?

hải sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hải sản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hải sản

    seafood

    tsukiji chẳng khác nào ' bộ chỉ huy 'của ngành hải sản toàn cầu tsukiji is just like the 'command post' of the global seafood trade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hải sản

    Sea product

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hải sản

    marine or sea products