hải đồ trong Tiếng Anh là gì?

hải đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hải đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hải đồ

    nautical/sea chart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hải đồ

    nautical or sea chart