hải cẩu trong Tiếng Anh là gì?

hải cẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hải cẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hải cẩu

    sea-calf; seal

    đi săn hải cẩu to go sealing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hải cẩu

    * noun

    sea-dog; seal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hải cẩu

    sea-dog, seal