hạn hán trong Tiếng Anh là gì?

hạn hán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạn hán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạn hán

    drought

    tiếp theo hạn hán là nạn đói famine followed in the wake of the drought

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạn hán

    * noun

    drought

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạn hán

    drought