hạn hán trong Tiếng Anh là gì?
hạn hán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạn hán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạn hán
drought
tiếp theo hạn hán là nạn đói famine followed in the wake of the drought
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạn hán
* noun
drought
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạn hán
drought
Từ liên quan
- hạn
- hạn kỳ
- hạn độ
- hạn chế
- hạn hán
- hạn hẹp
- hạn mức
- hạn tai
- hạn vận
- hạn canh
- hạn chót
- hạn cuối
- hạn dùng
- hạn giao
- hạn tang
- hạn tuổi
- hạn định
- hạn lượng
- hạn ngạch
- hạn chế bớt
- hạn sử dụng
- hạn cuối cùng
- hạn chế cố gắng
- hạn chế lên cân
- hạn chế mức lãi
- hạn chế cung cấp
- hạn chế tôn giáo
- hạn ngạch co dãn
- hạn chót nhận đơn
- hạn chế hoạt động
- hạn định cho phép
- hạn mức tiền lương
- hạn ngạch ngoại hối
- hạn ngạch nhập khẩu
- hạn ngạch xuất khẩu
- hạn định vào một nơi
- hạn chế việc chi tiêu
- hạn chế tự do tư tưởng
- hạn chế vào một khu vực
- hạn thời gian nhất định
- hạn chế quyền lực của ai
- hạn chế đến mức thấp nhất
- hạn chế đến mức tối thiểu
- hạn định vào một địa phương