hạn chế trong Tiếng Anh là gì?
hạn chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạn chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạn chế
to limit; to restrict; to constrain
hạn chế nhập hàng nhật to limit japanese imports
to cut down; to reduce
hạn chế sự phân hóa giàu nghèo to reduce the gap between the rich and the poor
tôi đã hạn chế bản mô tả công việc xuống còn ba trang i've cut down my job description to three pages
sparing with something; economical with something
nên hạn chế phát biểu thì hay hơn it's better to be sparing with one's words
tác giả hạn chế dùng phép ẩn dụ the author makes sparing use of metaphors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạn chế
* verb
to limit; to bound; to restrain
hạn chế hàng nhập khẩu: to restrain imports
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạn chế
limit, restriction; to bound, limit, restrict
Từ liên quan
- hạn
- hạn kỳ
- hạn độ
- hạn chế
- hạn hán
- hạn hẹp
- hạn mức
- hạn tai
- hạn vận
- hạn canh
- hạn chót
- hạn cuối
- hạn dùng
- hạn giao
- hạn tang
- hạn tuổi
- hạn định
- hạn lượng
- hạn ngạch
- hạn chế bớt
- hạn sử dụng
- hạn cuối cùng
- hạn chế cố gắng
- hạn chế lên cân
- hạn chế mức lãi
- hạn chế cung cấp
- hạn chế tôn giáo
- hạn ngạch co dãn
- hạn chót nhận đơn
- hạn chế hoạt động
- hạn định cho phép
- hạn mức tiền lương
- hạn ngạch ngoại hối
- hạn ngạch nhập khẩu
- hạn ngạch xuất khẩu
- hạn định vào một nơi
- hạn chế việc chi tiêu
- hạn chế tự do tư tưởng
- hạn chế vào một khu vực
- hạn thời gian nhất định
- hạn chế quyền lực của ai
- hạn chế đến mức thấp nhất
- hạn chế đến mức tối thiểu
- hạn định vào một địa phương