hạn định trong Tiếng Anh là gì?

hạn định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạn định sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hạn định

    to set a limit to...; to set a deadline to...

    hạn định quyền hạn của cảnh sát trưởng to set a limit to a chief constable's powers

    hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch to set a deadline to the completion of a plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hạn định

    Set a limit to, set a deadline tọ

    Hạn định quyền hạn: To set a limit to someone's powers (to negotiate...)

    Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch: To set a deadline to the comletion of a plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hạn định

    to limit, fix, determine; limited, fixed