hạn định trong Tiếng Anh là gì?
hạn định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạn định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạn định
to set a limit to...; to set a deadline to...
hạn định quyền hạn của cảnh sát trưởng to set a limit to a chief constable's powers
hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch to set a deadline to the completion of a plan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạn định
Set a limit to, set a deadline tọ
Hạn định quyền hạn: To set a limit to someone's powers (to negotiate...)
Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch: To set a deadline to the comletion of a plan
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạn định
to limit, fix, determine; limited, fixed
Từ liên quan
- hạn
- hạn kỳ
- hạn độ
- hạn chế
- hạn hán
- hạn hẹp
- hạn mức
- hạn tai
- hạn vận
- hạn canh
- hạn chót
- hạn cuối
- hạn dùng
- hạn giao
- hạn tang
- hạn tuổi
- hạn định
- hạn lượng
- hạn ngạch
- hạn chế bớt
- hạn sử dụng
- hạn cuối cùng
- hạn chế cố gắng
- hạn chế lên cân
- hạn chế mức lãi
- hạn chế cung cấp
- hạn chế tôn giáo
- hạn ngạch co dãn
- hạn chót nhận đơn
- hạn chế hoạt động
- hạn định cho phép
- hạn mức tiền lương
- hạn ngạch ngoại hối
- hạn ngạch nhập khẩu
- hạn ngạch xuất khẩu
- hạn định vào một nơi
- hạn chế việc chi tiêu
- hạn chế tự do tư tưởng
- hạn chế vào một khu vực
- hạn thời gian nhất định
- hạn chế quyền lực của ai
- hạn chế đến mức thấp nhất
- hạn chế đến mức tối thiểu
- hạn định vào một địa phương