hưởng trong Tiếng Anh là gì?
hưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hưởng
to enjoy
hưởng thành quả lao động của mình to enjoy the fruit(s) of one's labour
to inherit something from somebody
hưởng gia tài to come into a fortune/an inheritance; to inherit a fortune; to receive a legacy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hưởng
* verb
to enjoy; to taste; to inherit
hưởng gia tài: to inherit a fortune
Từ điển Việt Anh - VNE.
hưởng
to enjoy; sound, echo
Từ liên quan
- hưởng
- hưởng lạc
- hưởng lấy
- hưởng lộc
- hưởng thọ
- hưởng thụ
- hưởng ứng
- hưởng dụng
- hưởng phúc
- hưởng lương
- hưởng trước
- hưởng oen phe
- hưởng thụ thú
- hưởng trợ cấp
- hưởng hoa hồng
- hưởng huê hồng
- hưởng hương vị
- hưởng hạnh phúc
- hưởng quyền lợi
- hưởng cho kỳ thỏa
- hưởng một ngày vui
- hưởng theo nhu cầu
- hưởng theo lao động
- hưởng tuần trăng mật
- hưởng cao lương mỹ vị