hưởng thụ trong Tiếng Anh là gì?
hưởng thụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hưởng thụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hưởng thụ
come into, come in for
hưởng thụ một gia tài lớn to come in for a big fortune
come in for a share of society's products receive one share of society's products
muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến if one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hưởng thụ
Come into, come in for
hưởng thụ một gia tài lớn: To come in for a big fortune
Come in for a share of society's products receive one share of society's products
Muốn hưởng thụ thì phải có cống hiến: If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit
Từ điển Việt Anh - VNE.
hưởng thụ
to enjoy
Từ liên quan
- hưởng
- hưởng lạc
- hưởng lấy
- hưởng lộc
- hưởng thọ
- hưởng thụ
- hưởng ứng
- hưởng dụng
- hưởng phúc
- hưởng lương
- hưởng trước
- hưởng oen phe
- hưởng thụ thú
- hưởng trợ cấp
- hưởng hoa hồng
- hưởng huê hồng
- hưởng hương vị
- hưởng hạnh phúc
- hưởng quyền lợi
- hưởng cho kỳ thỏa
- hưởng một ngày vui
- hưởng theo nhu cầu
- hưởng theo lao động
- hưởng tuần trăng mật
- hưởng cao lương mỹ vị