hưởng thọ trong Tiếng Anh là gì?

hưởng thọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hưởng thọ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hưởng thọ

    live to be

    hưởng thọ năm mươi tuổi to live to be fifty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hưởng thọ

    Live to be

    Hưởng thọ năm mươi tuổi: To live to be fifty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hưởng thọ

    to enjoy longevity; to die at the age of