hưởng thọ trong Tiếng Anh là gì?
hưởng thọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hưởng thọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hưởng thọ
live to be
hưởng thọ năm mươi tuổi to live to be fifty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hưởng thọ
Live to be
Hưởng thọ năm mươi tuổi: To live to be fifty
Từ điển Việt Anh - VNE.
hưởng thọ
to enjoy longevity; to die at the age of
Từ liên quan
- hưởng
- hưởng lạc
- hưởng lấy
- hưởng lộc
- hưởng thọ
- hưởng thụ
- hưởng ứng
- hưởng dụng
- hưởng phúc
- hưởng lương
- hưởng trước
- hưởng oen phe
- hưởng thụ thú
- hưởng trợ cấp
- hưởng hoa hồng
- hưởng huê hồng
- hưởng hương vị
- hưởng hạnh phúc
- hưởng quyền lợi
- hưởng cho kỳ thỏa
- hưởng một ngày vui
- hưởng theo nhu cầu
- hưởng theo lao động
- hưởng tuần trăng mật
- hưởng cao lương mỹ vị