hương hồn trong Tiếng Anh là gì?
hương hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hương hồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hương hồn
venerated souls(of one's parents...),treasured memory
cầu nguyện cho hương hồn người chín suối to pray for the venerated suols of those departed
dâng hoa viếng hương hồn ai to offer flowers to someone's treasured memory
Từ điển Việt Anh - VNE.
hương hồn
venerated souls (of one’s parents), treasured memory
Từ liên quan
- hương
- hương bồ
- hương bộ
- hương cả
- hương lý
- hương lệ
- hương sư
- hương vị
- hương xã
- hương án
- hương ẩm
- hương hoa
- hương hoả
- hương hào
- hương học
- hương hỏa
- hương hồn
- hương hội
- hương lân
- hương lão
- hương lửa
- hương mộc
- hương mục
- hương nhu
- hương nến
- hương phụ
- hương sen
- hương sắc
- hương thí
- hương thổ
- hương tục
- hương ước
- hương binh
- hương bình
- hương canh
- hương chức
- hương cảng
- hương cống
- hương dũng
- hương hiệu
- hương khuê
- hương khói
- hương kiểm
- hương liệu
- hương muỗi
- hương phấn
- hương quan
- hương quán
- hương quản
- hương thân