hương ẩm trong Tiếng Anh là gì?
hương ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hương ẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hương ẩm
(từ nghĩa cũ) post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hương ẩm
(từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hương ẩm
post-worship feast
Từ liên quan
- hương
- hương bồ
- hương bộ
- hương cả
- hương lý
- hương lệ
- hương sư
- hương vị
- hương xã
- hương án
- hương ẩm
- hương hoa
- hương hoả
- hương hào
- hương học
- hương hỏa
- hương hồn
- hương hội
- hương lân
- hương lão
- hương lửa
- hương mộc
- hương mục
- hương nhu
- hương nến
- hương phụ
- hương sen
- hương sắc
- hương thí
- hương thổ
- hương tục
- hương ước
- hương binh
- hương bình
- hương canh
- hương chức
- hương cảng
- hương cống
- hương dũng
- hương hiệu
- hương khuê
- hương khói
- hương kiểm
- hương liệu
- hương muỗi
- hương phấn
- hương quan
- hương quán
- hương quản
- hương thân