hương hỏa trong Tiếng Anh là gì?

hương hỏa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hương hỏa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hương hỏa

    Cult-portion of heritage entail

    Ruộng hương hỏa: Cult-portion field (whose proceeds were to cover the worshipping expenses)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hương hỏa

    incense and fire; family property