hơi thở trong Tiếng Anh là gì?
hơi thở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơi thở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơi thở
breath; respiration
nghe hơi thở nó là tôi biết nó có uống bia rồi i could tell from his breath that he'd been drinking beer; i could smell beer on his breath
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hơi thở
* noun
breath; respiration
Từ điển Việt Anh - VNE.
hơi thở
to breathe, respire; breath, respiration
Từ liên quan
- hơi
- hơi cũ
- hơi ga
- hơi hạ
- hơi rẻ
- hơi ép
- hơi ôi
- hơi đỏ
- hơi ấm
- hơi ẩm
- hơi béo
- hơi bùn
- hơi bẹt
- hơi bền
- hơi bốc
- hơi cay
- hơi cấp
- hơi dai
- hơi dài
- hơi dày
- hơi dâu
- hơi dịu
- hơi già
- hơi gàn
- hơi gầy
- hơi hám
- hơi hơi
- hơi khó
- hơi khô
- hơi kém
- hơi lác
- hơi lõm
- hơi lồi
- hơi lục
- hơi men
- hơi mặn
- hơi mềm
- hơi mệt
- hơi non
- hơi nâu
- hơi phệ
- hơi quá
- hơi ráp
- hơi rậm
- hơi say
- hơi sít
- hơi sắc
- hơi sốt
- hơi sức
- hơi thở