hơi men trong Tiếng Anh là gì?

hơi men trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơi men sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hơi men

    heady bouquet of alcohol

    hơi men chếnh choáng tipsy with the heady bouquet of alcohol

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hơi men

    Heady bouquet of alcohol

    Hơi men chếch choáng: Tipsy with the heady bouquet of alcohol