hơi men trong Tiếng Anh là gì?
hơi men trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơi men sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơi men
heady bouquet of alcohol
hơi men chếnh choáng tipsy with the heady bouquet of alcohol
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hơi men
Heady bouquet of alcohol
Hơi men chếch choáng: Tipsy with the heady bouquet of alcohol
Từ liên quan
- hơi
- hơi cũ
- hơi ga
- hơi hạ
- hơi rẻ
- hơi ép
- hơi ôi
- hơi đỏ
- hơi ấm
- hơi ẩm
- hơi béo
- hơi bùn
- hơi bẹt
- hơi bền
- hơi bốc
- hơi cay
- hơi cấp
- hơi dai
- hơi dài
- hơi dày
- hơi dâu
- hơi dịu
- hơi già
- hơi gàn
- hơi gầy
- hơi hám
- hơi hơi
- hơi khó
- hơi khô
- hơi kém
- hơi lác
- hơi lõm
- hơi lồi
- hơi lục
- hơi men
- hơi mặn
- hơi mềm
- hơi mệt
- hơi non
- hơi nâu
- hơi phệ
- hơi quá
- hơi ráp
- hơi rậm
- hơi say
- hơi sít
- hơi sắc
- hơi sốt
- hơi sức
- hơi thở