hơi ấm trong Tiếng Anh là gì?
hơi ấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hơi ấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hơi ấm
warmth
những con cừu nép sát vào nhau để tìm hơi ấm the sheep flocked together for warmth
Từ liên quan
- hơi
- hơi cũ
- hơi ga
- hơi hạ
- hơi rẻ
- hơi ép
- hơi ôi
- hơi đỏ
- hơi ấm
- hơi ẩm
- hơi béo
- hơi bùn
- hơi bẹt
- hơi bền
- hơi bốc
- hơi cay
- hơi cấp
- hơi dai
- hơi dài
- hơi dày
- hơi dâu
- hơi dịu
- hơi già
- hơi gàn
- hơi gầy
- hơi hám
- hơi hơi
- hơi khó
- hơi khô
- hơi kém
- hơi lác
- hơi lõm
- hơi lồi
- hơi lục
- hơi men
- hơi mặn
- hơi mềm
- hơi mệt
- hơi non
- hơi nâu
- hơi phệ
- hơi quá
- hơi ráp
- hơi rậm
- hơi say
- hơi sít
- hơi sắc
- hơi sốt
- hơi sức
- hơi thở