hút trong Tiếng Anh là gì?

hút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hút sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hút

    to attract

    đá nam châm hút sắt a magnet attracts iron

    to absorb; to suck

    hút máu to suck out blood

    to smoke

    hút ống píp to smoke a pipe

    mỗi ngày anh hút bao nhiêu điếu? how many cigarettes do you smoke a day?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hút

    * verb

    to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract

    đá nam châm hút sắt: a magnet attracts iron

    hút máu: to suck out blood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hút

    to inhale, smoke, suck (air, smoke) absorb, take up (water)