hút máu trong Tiếng Anh là gì?
hút máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hút máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hút máu
to suck the blood
các côn trùng như muỗi, ruồi, bọ chét và chí có thể hút máu của động vật insects such as mosquitoes, flies, fleas and lice may suck the blood of animals
* nghĩa bóng to be a bloodsucker; to bleed white
quan lại hút máu nhân dân the mandarins bleeded the people white
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hút máu
Bleed white, be a blood-sucker tọ
Từ điển Việt Anh - VNE.
hút máu
bleed white, be a blood-sucker to
Từ liên quan
- hút
- hút ra
- hút về
- hút ẩm
- hút bám
- hút bụi
- hút cạn
- hút giữ
- hút hơi
- hút hết
- hút lại
- hút máu
- hút thu
- hút vào
- hút chơi
- hút chết
- hút hàng
- hút khói
- hút nước
- hút sách
- hút xách
- hút được
- hút thuốc
- hút cần sa
- hút thu âm
- hút bập bập
- hút gió vào
- hút hết máu
- hút một hơi
- hút liên tục
- hút âm thanh
- hút quá nhiều
- hút xuống đáy
- hút máu hút mủ
- hút bằng xifông
- hút thuốc phiện
- hút chung một tẩu
- hút không khí vào
- hút từng hơi ngắn
- hút một hơi thuốc lá
- hút nước bằng xifông
- hút hết điếu nọ đến điếu kia
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ