hút máu trong Tiếng Anh là gì?

hút máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hút máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hút máu

    to suck the blood

    các côn trùng như muỗi, ruồi, bọ chét và chí có thể hút máu của động vật insects such as mosquitoes, flies, fleas and lice may suck the blood of animals

    * nghĩa bóng to be a bloodsucker; to bleed white

    quan lại hút máu nhân dân the mandarins bleeded the people white

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hút máu

    Bleed white, be a blood-sucker tọ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hút máu

    bleed white, be a blood-sucker to