hút bụi trong Tiếng Anh là gì?
hút bụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hút bụi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hút bụi
to clean surfaces by suction
xem máy hút bụi
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hút bụi
(Máy hút bụi) Vacuum cleaner
Từ điển Việt Anh - VNE.
hút bụi
to vacuum
Từ liên quan
- hút
- hút ra
- hút về
- hút ẩm
- hút bám
- hút bụi
- hút cạn
- hút giữ
- hút hơi
- hút hết
- hút lại
- hút máu
- hút thu
- hút vào
- hút chơi
- hút chết
- hút hàng
- hút khói
- hút nước
- hút sách
- hút xách
- hút được
- hút thuốc
- hút cần sa
- hút thu âm
- hút bập bập
- hút gió vào
- hút hết máu
- hút một hơi
- hút liên tục
- hút âm thanh
- hút quá nhiều
- hút xuống đáy
- hút máu hút mủ
- hút bằng xifông
- hút thuốc phiện
- hút chung một tẩu
- hút không khí vào
- hút từng hơi ngắn
- hút một hơi thuốc lá
- hút nước bằng xifông
- hút hết điếu nọ đến điếu kia
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ