hú vía trong Tiếng Anh là gì?
hú vía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hú vía sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hú vía
what a close shave!
suýt bị chết đuối! hú vía! what a close shave! nearly got drowned!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hú vía
What a close shave!
Suýt bị chết đuối! Hú vía!: What a close shave! Nearly got drowned!