hú hồn trong Tiếng Anh là gì?

hú hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hú hồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hú hồn

    call back to consciousness

    hú hồn một người bị ngất to call backto consciousness someone who has fainted

    hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hú hồn

    Call back to consciousness

    hú hồn một người bị ngất: To call backto consciousness someone who has fainted

    Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hú hồn

    what a relief!, whew!