hú họa trong Tiếng Anh là gì?
hú họa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hú họa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hú họa
at (by) haphazard, by mere chance, casually
đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn to look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hú họa
At (by) haphazard, by mere chance, casually
đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn: To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
Từ điển Việt Anh - VNE.
hú họa
at (by) haphazard, by mere chance, casually