hôi trong Tiếng Anh là gì?
hôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hôi
to have a bad/nasty smell; to smell bad/nasty; to stink; to reek; to smell
nó thở hôi mùi tỏi! he reeks of garlic!; his breath reeks of garlic!
trong đây hôi quá! what a stink in here!; what a stench in here!
stinking; smelly
chân nó hôi his feeet smell; he has smelly feet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hôi
* adj
bad-smelling
* verb
to gather what is left
Từ điển Việt Anh - VNE.
hôi
to stink, be foul-smelling, have a bad smell