hôi mồm trong Tiếng Anh là gì?

hôi mồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôi mồm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hôi mồm

    xem hôi miệng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hôi mồm

    (cũng nói hôi miệng) Have a bad (strong) breath, suffer from halitosis

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hôi mồm

    have a bad (strong) breath, suffer from