hôi thối trong Tiếng Anh là gì?

hôi thối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôi thối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hôi thối

    smelly; fetid; stinking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hôi thối

    * adj

    stinking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hôi thối

    stinking