hí trong Tiếng Anh là gì?
hí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hí
* dtừ
(of horse) to whinny; to neigh
* đtừ snicker
* nđtừ
neigh, whinny
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hí
* verb
(of horse) to whinny; to neigh
Từ điển Việt Anh - VNE.
hí
(1) to neigh; (2) to play