hí húi trong Tiếng Anh là gì?
hí húi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hí húi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hí húi
be busy with (at), busy oneself with (at)
lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập she is always busy with (at) her homework
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hí húi
Be busy with (at), busy oneself with (at)
Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập: She is always busy with (at) her homework
Từ điển Việt Anh - VNE.
hí húi
be busy with (at), busy oneself with (at)